TỔNG QUAN THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1.ĐÁNH GIÁ GIGABYTE H410M H V3 (rev. 1.0) :
GIGABYTE H410M H V3 (rev. 1.0) Là dòng bo mạch chủ phổ thông, sử dụng chipset H410 và socket LGA 1200 của Intel. Tương thích với các CPU thế hệ 10 của Intel như i3 – 10100, i5 – 10400,…
Kết nối
Realtek 8118 Gaming LAN Là chip mạng hiệu suất cao và thân thiện với người chơi game với khả năng tự động phân bổ băng thông để đảm bảo ưu tiên mạng cao nhất cho game hoặc ứng dụng. Nó có thể cung cấp cho người dùng những tính năng toàn diện nhất và trải nghiệm Internet mượt mà và nhanh nhất.
Khe SSD NVMe PCIe Gen3 x2 2280 M.2
Dù là bo mạch chủ phân khúc phổ thông, GIGABYTE H410M H V3 (rev. 1.0) vẫn được Gigabyte ưu ái trang bị khe cắm SSD M.2 NVME cho tốc độ cao hơn SSD cắm cổng Sata III truyền thống.
Công nghệ Smart Fan thế hệ 5
Với Smart Fan 5, người dùng có thể đảm bảo rằng PC chơi game của mình luôn giữ ở trong trạng thái nhiệt độ được kiểm soát 1 cách tối ưu.
Khe PCI được gia cố
Khe PCI trên bo mạch chủ GIGABYTE H410M H V3 (rev. 1.0) được gia cố bằng 2 chốt kim loại hàn trực tiếp trên bo mạch giúp chắc chắn và hạn chế hiện tượng cong vênh.
Danh hiệu Ultra Durable siêu bền
Gigabyte từ lâu đã nổi tiếng với cái tên Ultra Durable – tức siêu bền. Bằng cách lựa chọn vật liệu tốt và các tinh chỉnh trong quá trình chế tạo, bo mạch chủ của Gigabyte cho độ bền, khả năng chịu nhiệt độ cao và các tác động vật lý ngoài ý muốn.
Bios thân thiện, dễ dàng thao tác
Với giao diện Bios được thiết kế trực quan, bo mạch chủ GIGABYTE H410M H V3 (rev. 1.0) thực sự thân thiện với bất cứ người dùng nào từ phổ thông tới nâng cao.
2.THÔNG TIN PHẦN CỨNG :
GIGABYTE H410M H V3 (rev. 1.0)
CPU |
(Please refer to “CPU Support List” for more information.) |
Chipset | Intel® H510 Express Chipset |
Memory |
(Please refer “Memory Support List” for more information.) |
Onboard Graphics | Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
Maximum shared memory of 512 MB (Graphics specifications may vary depending on CPU support.) |
Audio |
|
LAN | Gigabit Ethernet Chip (1 Gbps/100 Mbps) |
Expansion Slots |
|
Storage Interface | Chipset:
|
USB | Chipset:
|
Internal I/O Connectors | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 4 x SATA 6Gb/s connectors 1 x CPU fan header 1 x system fan header 1 x RGB LED strip header 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB 3.2 Gen 1 header 1 x USB 2.0/1.1 header 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only) 1 x serial port header 1 x Clear CMOS jumper*All fan headers are subject to support AIO_Pump, Pump and high performance fan with the capability of delivering up to 2A/12V @ 24W. |
Back Panel Connectors | 1 x PS/2 keyboard port 1 x PS/2 mouse port 1 x D-Sub port 1 x HDMI port 2 x USB 3.2 Gen 1 ports 4 x USB 2.0/1.1 ports 1 x RJ-45 port 3 x audio jacks |
I/O Controller | iTE® I/O Controller Chip |
H/W Monitoring | Voltage detection Temperature detection Fan speed detection Overheating warning Fan fail warning Fan speed control * Whether the fan speed control function is supported will depend on the cooler you install. |
BIOS | 1 x 256 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
Unique Features | Support for APP Center * Available applications in APP Center may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications. @BIOS Ambient LED EasyTune Fast Boot Game Boost ON/OFF Charge Smart Backup System Information Viewer Support for Q-Flash Support for Xpress Install |
Bundled Software | Norton® Internet Security (OEM version) Realtek® 8118 Gaming LAN Bandwidth Control Utility |
Operating System | Support for Windows 10 64-bit |
Form Factor | Micro ATX Form Factor; 22.6cm x 18.5cm |
Xem thêm :>>>
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.